mạc thái tông 뜻
발음:
국어 번역
모바일
- 막당조아인
- thái tông 태종
- lê thái tông 레 태종
- lý thái tông 리 태종
- mạc hiến tông 막푹하이
- mạc tuyên tông 막푹응우옌
- nông Đức mạnh 농득마인
- trần thái tông 쩐 태종
- móng cái 몽까이
- thánh tông 타인 똥
- bạch thông district 박통현
- lê thánh tông 레 성종
- lý thánh tông 리 성종
- tôn Đức thắng 똔득탕
- mạc Đăng dung 막당중
- Đặng thái sơn 당타이선